Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
manquant
|
tính từ
thiếu
số tiền thiếu
vắng mặt
học sinh vắng mặt
danh từ
người vắng mặt
thứ còn thiếu
Từ liên quan
manquer