Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
maigrelet
|
tính từ
hơi gầy, mảnh khảnh
một em gái mảnh khảnh
phản nghĩa Grassouillet , replet