Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
leurre
|
danh từ giống đực
chim mồi (chim giả tung lên để gọi chim ưng về)
mồi giả (để câu)
(nghĩa bóng) mẹo lừa, mồi đánh lừa
đồng âm Leur .
Từ liên quan
leurrer