Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lendore
|
tính từ
(thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) uể oải, rù rờ
danh từ
(thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) người rù rờ