Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
laminer
|
ngoại động từ
(kỹ thuật) cán (kim loại, tập sách trước khi đóng cho dẹt xuống và mỏng bớt đi...)
thép cán
tiết lưu (dòng hơi)