Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lambourde
|
danh từ giống cái
(xây dựng) rầm tựa; rầm đỡ sàn
(thực vật học) chồi quả (của lê, táo)