Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
légionnaire
|
danh từ giống đực
lính lê dương
người được thưởng Bắc đẩu bội tinh
(sử học) lính quân đoàn (cổ La Mã)