Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
jaser
|
nội động từ
kêu ríu rít, líu lo (chim); róc rách (suối...)
nói chuyện phiếm
nói hớ hênh, nói lộ chuyện, bép xép
(thân mật) nói xấu, chê bai
thiên hạ sẽ chê bai việc ấy