Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
interrompre
|
ngoại động từ
cắt, ngắt, làm đứt đoạn
cắt một mạch điện
làm đứt đoạn một cuộc nói chuyện
bỏ học
ngắt lời
ngắt lời một diễn giả
quấy
quấy rối ai trong công việc