Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
interclasser
|
ngoại động từ
xếp gộp (hai hay nhiều bộ phiếu đục lỗ)