Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
installer
|
ngoại động từ
đặt, xếp, sắp đặt, bày biện
đặt một động cơ
xếp cho gia đình ở nông thôn
đặt người bệnh vào giường
bày biện đồ gỗ
(tin học) cài đặt (chương trình vào máy tính)
phản nghĩa Déplacer
làm lễ thụ chức cho
làm lễ thụ chức cho một viên chánh toà án
làm lễ thụ chức cho một giám mục