Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inhabité
|
tính từ
không có người ở
phòng không có người ở
(nghĩa bóng) không có sức sống, đờ đẫn
khuôn mặt đờ đẫn