Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
incidente
|
tính từ giống cái
xem incident
danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) câu xen, câu chêm
đặt một câu xen trong ngoặc đơn
Từ liên quan
incidenter