Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imprégnation
|
danh từ giống cái
sự thấm, sự tẩm
sự tẩm gỗ (cho khỏi mối mọt)
(nghĩa bóng) sự tiêm nhiễm
(sinh vật học; sinh lý học) ảnh hưởng cách truyền
(sinh vật học; sinh lý học, từ cũ; nghĩa cũ) sự thụ tinh