Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
impatroniser
|
ngoại động từ
(từ hiếm) đặt làm chủ, tôn làm chủ
(từ hiếm) bắt phải nhận, phải theo