Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
immobilisation
|
danh từ giống cái
sự làm cho bất động, sự (giữ) cố định; sự làm ứ đọng
sự giữ cố định cánh tay bị thương
tai nạn này làm cho anh ta nằm bất động ba tháng
sự làm ứ động vốn
( số nhiều) tài sản kinh doanh (của một xí nghiệp)