Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imbrication
|
danh từ giống cái
sự xếp gối lên nhau (như ngói), sự xếp lợp
sự chồng chéo; sự nhằng nhịt
sự chồng chéo các tầng lớp xã hội