Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imbiber
|
ngoại động từ
tẩm, thấm
tẩm nước vào vải
(thân mật) uống quá chén, uống say mèm
hắn đã say mèm rồi
phản nghĩa Assécher , dessécher , essuyer , sécher