Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hochement
|
danh từ giống đực
( Hochement de tête ) sự lắc đầu; cái lắc đầu