Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hivernage
|
danh từ giống đực
thời gian đỗ ở cảng màu đông; cảng đỗ mùa đông
(địa lý; địa chất) mùa mưa (ở các nước nhiệt đới)
(nông nghiệp) vụ cày mùa thu
(nông nghiệp) thời gian nằm chuồng mùa đông (của vật nuôi); cỏ khô trữ cho mùa
đông
(nông nghiệp) sự hãm phát triển ở nhiệt độ thấp (trứng tằm, cây cối)