Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hexagynie
|
danh từ giống cái
(thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) lớp sáu nhụy (trong hệ thống phân loại Lin-nê)