Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
guignol
|
danh từ giống đực
con rối múa tay (dùng ngón tay để múa, không dùng dây)
rạp múa rối tay
người buồn cười