Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grené
|
tính từ
tán nhỏ, nghiền nhỏ
lấm chấm
bức vẽ lấm chấm
danh từ giống đực
vẻ lấm chấm; mặt lấm chấm
Từ liên quan
grener