Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gorille
|
danh từ giống đực
(động vật học) con gorila (khỉ dạng người)
(thân mật, nghĩa bóng) vệ sĩ, cận vệ
những cận vệ của tống thống