Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
glorification
|
danh từ giống cái
sự biểu dương; sự ca ngợi
(tôn giáo) sự hiển thánh
phản nghĩa Abaissement , avilissement