Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
glandeur
|
danh từ giống đực
(thân mật) người chẳng làm gì cả, người suốt ngày đi chơi
một lũ vô công rồi nghề