Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gantelet
|
danh từ giống đực
miếng da lót bàn tay (của thợ đống giày, khi chiếc chỉ khâu...)
(sử học) găng sắc (một bộ phận của do giáp)