Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gaillarde
|
tính từ giống cái
xem gaillard
danh từ giống cái
(sử học) gayac (vũ, nhạc)
như gaillardie