Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
géométral
|
tính từ
(toán học) thực hình
mặt cắt thực hình
danh từ giống đực
bản vẽ thực hình