Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gémeau
|
tính từ, danh từ
(từ cũ; nghĩa cũ) như jumeau
Les gémeaux những người sinh ra tuổi song nam