Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
froidir
|
ngoại động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) làm lạnh, làm nguội
gió làm lạnh các chất lỏng
nội động từ
lạnh đi, nguội đi
bạc đầu
đầu bạc đi