Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
friterie
|
danh từ giống cái
chỗ rán cá (trong nhà máy cá hộp)
quán (bán) khoai tây rán