Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
frairie
|
danh từ giống cái
(tiếng địa phương) ngày hội làng
(từ cũ, nghĩa cũ) cuộc vui chơi nhậu nhẹt