Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
frételet
|
danh từ giống đực
(khảo cổ học) núm hình quả (ở vung đập, ở đầu chuôi dao)