Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fouilleuse
|
danh từ giống cái
nữ nhân viên khám xét (ở sở công an, ở hải quan)
(nông nghiệp) cày xới đất sâu