Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fouetté
|
tính từ
( Crème fouettée ) kem đánh dậy bọt
( Pirouette fouettée ) điệu vũ quay tít
danh từ giống đực
điệu vũ quay tít
Từ liên quan
fouetter