Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fossiliser
|
ngoại động từ
(làm) hoá đá, (làm) hoá thạch
(nghĩa bóng) làm thành cổ hủ, làm thành lạc hậu