Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fonçage
|
danh từ giống đực
sự đóng đáy (thùng)
sự đào sâu
sự đào sâu một cái giếng
sự quét màu nền (trong công nghiệp làm giấy sơn)