Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fenestration
|
danh từ giống cái
(kiến trúc) lỗ trống, lỗ
(y học) thủ thuật tạo cửa sổ