Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fendiller
|
ngoại động từ
làm nứt, làm nẻ, làm rạn
đồ sứ bị nứt ra