Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
falsifier
|
ngoại động từ
làm giả, giả mạo, pha gian
làm tiền giả
giả mạo chứng thư
pha gian rượu vang
(nghĩa bóng) xuyên tạc; bóp méo
xuyên tạc lời nói của ai
bóp méo lịch sử