Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fécondant
|
tính từ
(làm) thụ tinh
(làm) thụ thai
làm màu mỡ, làm phì nhiêu
phản nghĩa Stérilisant .
Từ liên quan
féconder