Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
expiration
|
danh từ giống cái
sự thở ra
sự thở qua mũi
sự hết hạn, sự mãn kỳ
sự hết hạn nghỉ