Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exilé
|
tính từ
bị đày đi, phải sống lưu vong
danh từ
người bị đày, người lưu vong
đất nước tiếp nhận những người tị nạn chính trị
Từ liên quan
exiler