Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
estocade
|
danh từ giống cái
cú đâm hạ sát (bò đấu, trong cuộc đấu bò)
nhát kiếm (đâm hạ sát con bò đấu)
kết liễu đời ai, hạ gục ai