Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
esclavage
|
danh từ giống đực
tình trạng nô lệ, thân phận nô lệ
sống trong tình trạng nô lệ
sự gò bó
sự gò bó của vần thơ
vòng, kiềng (đồ trang sức đeo ở cổ); xuyến
Từ liên quan
esclavager