Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
environner
|
ngoại động từ
bao quanh
thành phố có núi bao quanh
(nghĩa bóng) các mối nguy bao quanh anh ta
(từ cũ, nghĩa cũ) bao vây
bao vây quân thù