Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entreprenant
|
tính từ
dám nghĩ dám làm; đảm đang
chị phụ nữ đảm đang
bạo gan (về mặt tán gái)
phản nghĩa Hésitant , inactif , pusillanime , timide , timoré .
Từ liên quan
entreprendre