Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ennéagonale
|
tính từ giống cái
(toán học) (có) chín góc, (có) chín cạnh