Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Pháp - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enjambement
|
danh từ giống đực
(thơ ca) câu vắt
(từ cũ; nghĩa cũ) sự lấn sáng